Phiên âm : jīng dǎ xì suàn.
Hán Việt : tinh đả tế toán.
Thuần Việt : tính toán tỉ mỉ; tính toán chi li; tính toán kỹ lư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính toán tỉ mỉ; tính toán chi li; tính toán kỹ lưỡng(在使用人力物力上)仔细地计算